Từ điển Thiều Chửu
鴆 - chậm
① Một loài chim rất độc, ngày xưa bảo lấy cánh nó khuấy vào rượu uống thì chết ngay. ||② Rượu có chất độc. Như chậm độc 鴆酒 rượu độc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鴆 - trấm
Tên một loài chim, lông có chất cực độc. Nhưng lông chim này vào rượu mà uống tất chết — Dùng như chữ Trấm 酖.


飲鴆 - ẩm trẩm ||